VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鼻煙
Phiên âm :
bí yān.
Hán Việt :
tị yên.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
鼻煙壺(裝鼻煙的小瓶)
鼻兒 (bí r) : tị nhi
鼻子上掛鯗魚 (bí zi shàng guà xiǎng yú) : tị tử thượng quải 鯗 ngư
鼻竇炎 (bí dòu yán) : viêm xoang; viêm mũi
鼻笛 (bí dí) : ống sáo thổi bằng mũi
鼻涕沒有倒流的 (bí tì méi yǒu dào liú de) : tị thế một hữu đảo lưu đích
鼻化元音 (bí huà yuán yīn) : nguyên âm mũi
鼻元音 (bí yuán yīn) : âm mũi
鼻子一酸 (bí zi yī suān) : tị tử nhất toan
鼻子頭 (bí zi tóu) : tị tử đầu
鼻烟壶 (bí yān hú) : lọ thuốc hít
鼻环 (bí huán) : khoen mũi
鼻衄 (bínǜ) : chảy máu cam
鼻音 (bí yīn) : âm mũi
鼻梁 (bí liáng) : Sống mũi
鼻飼 (bí sì) : cho ăn qua đường mũi
鼻头 (bí tou) : mũi
Xem tất cả...