Phiên âm : bí zi.
Hán Việt : tị tử.
Thuần Việt : mũi; cái mũi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mũi; cái mũi. 人和高等動物的嗅覺器官, 又是呼吸器官的一部分, 位于頭部, 有兩個孔.