VN520


              

鼻塞

Phiên âm : bí sāi.

Hán Việt : tị tắc.

Thuần Việt : nghẹt mũi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghẹt mũi. 鼻子不通氣.


Xem tất cả...