Phiên âm : bí r.
Hán Việt : tị nhân.
Thuần Việt : lỗ; trôn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lỗ; trôn器物上面能够穿上其他东西的小孔zhēnbíér.lỗ kim; trôn kim方còi; kèn像哨子的东西用苇子做了一个鼻儿.yòng wěizǐ zuò le yīgè bíér.lấy cây lau làm kèn