VN520


              

鼻儿

Phiên âm : bí r.

Hán Việt : tị nhân.

Thuần Việt : lỗ; trôn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lỗ; trôn
器物上面能够穿上其他东西的小孔
zhēnbíér.
lỗ kim; trôn kim

còi; kèn
像哨子的东西
用苇子做了一个鼻儿.
yòng wěizǐ zuò le yīgè bíér.
lấy cây lau làm kèn


Xem tất cả...