VN520


              

鼠肚鸡肠

Phiên âm : shǔ dù jī cháng.

Hán Việt : thử đỗ kê tràng.

Thuần Việt : bụng chuột ruột gà; hẹp hòi thiển cận; bụng dạ như.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bụng chuột ruột gà; hẹp hòi thiển cận; bụng dạ như lỗ kim
小肚鸡肠:比喻气量狭小,只考虑小事,不顾大局也说鼠肚鸡肠见〖小肚鸡肠〗


Xem tất cả...