VN520


              

鼠憑社貴

Phiên âm : shǔ píng shè guì.

Hán Việt : thử bằng xã quý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

老鼠靠神廟的保護。比喻倚仗別人勢力胡作非為。明.朱鼎《玉鏡臺記》第二八齣:「公卿頤指氣使, 果然鼠憑社貴, 真個狐藉虎威, 好氣勢也呵!」


Xem tất cả...