Phiên âm : shǔ gān chóng bì.
Hán Việt : thử can trùng tí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容微賤的事物。參見「蟲臂鼠肝」條。宋.陸游〈成都歲暮始微寒小酌遣興〉詩:「鼠肝蟲臂元無擇, 遇酒猶能罄一歡。」