VN520


              

鼠肝蟲臂

Phiên âm : shǔ gān chóng bì.

Hán Việt : thử can trùng tí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容微賤的事物。參見「蟲臂鼠肝」條。宋.陸游〈成都歲暮始微寒小酌遣興〉詩:「鼠肝蟲臂元無擇, 遇酒猶能罄一歡。」


Xem tất cả...