Phiên âm : shǔ xī.
Hán Việt : thử hề .
Thuần Việt : háng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
háng. 大腿和腹部相連的部分. 也叫鼠蹊(shǔxī). 見〖腹股溝〗.