Phiên âm : shǔ zǐ.
Hán Việt : thử tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小子、小人。罵人的話。《三國志.卷四七.吳書.吳主權傳》:「權大怒, 欲自征淵」句下裴松之注引《江表傳》:「朕年六十, 世事難易, 靡所不嘗, 近為鼠子所前卻, 令人氣湧如山。」