Phiên âm : dǎng kuí.
Hán Việt : đảng khôi .
Thuần Việt : thủ lĩnh; đầu đảng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thủ lĩnh; đầu đảng (mang nghĩa xấu). 政黨的首領(多含貶義).