Phiên âm : dǎng xiàng.
Hán Việt : đảng hạng .
Thuần Việt : đảng hạng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đảng hạng (một nhánh của dân tộc Khương, thời bắc Tống ở Trung Quốc, đã lập nên chính quyền Tây Hạ). 古代羌族的一支, 北宋時建立西夏政權, 地區包括今甘肅、陜西、內蒙古的各一部分和寧夏.