Phiên âm : dǎng jí.
Hán Việt : đảng tịch.
Thuần Việt : đảng tịch; đảng viên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đảng tịch; đảng viên. 申請入黨的人被批準后取得的黨員資格.