VN520


              

黨錮

Phiên âm : dǎng gù.

Hán Việt : đảng cố .

Thuần Việt : cấm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cấm (cấm người của một tập đoàn, một bè phái nào đó hoạt động.). 古代指禁止某一集團、派別及其有關的人擔任官職并限制其活動.


Xem tất cả...