Phiên âm : dǎng xìng.
Hán Việt : đảng tính .
Thuần Việt : tính giai cấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tính giai cấp. 階級性最高最集中的表現. 不同的階級或政黨有不同的黨性.