VN520


              

黨性

Phiên âm : dǎng xìng.

Hán Việt : đảng tính .

Thuần Việt : tính giai cấp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. tính giai cấp. 階級性最高最集中的表現. 不同的階級或政黨有不同的黨性.


Xem tất cả...