Phiên âm : dǎng fá.
Hán Việt : đảng phiệt .
Thuần Việt : đảng phiệt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đảng phiệt (kẻ cầm đầu gây bè cánh, hoành hành trong Đảng.). 指政黨內把持大權、專橫跋扈、進行宗派活動的頭目.