VN520


              

黨證

Phiên âm : dǎng zhèng.

Hán Việt : đảng chứng .

Thuần Việt : thẻ đảng; thẻ đảng viên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thẻ đảng; thẻ đảng viên. 政黨發給黨員的證明其黨籍的證件.


Xem tất cả...