Phiên âm : dǎng zhèng.
Hán Việt : đảng chứng .
Thuần Việt : thẻ đảng; thẻ đảng viên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thẻ đảng; thẻ đảng viên. 政黨發給黨員的證明其黨籍的證件.