Phiên âm : dǎng zhèng jūn.
Hán Việt : đảng chánh quân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
執政黨、政府和軍隊的合稱。例黨政軍如果能捐棄彼此黨同伐異的私心, 同舟共濟, 國家就能在多變的國際情勢中穩定發展。執政黨、政府和軍隊的合稱。如:「在非民主國家, 常見黨政軍三合一的政治情況。」