VN520


              

黨團

Phiên âm : dǎng tuán.

Hán Việt : đảng đoàn .

Thuần Việt : đảng và đoàn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đảng và đoàn. 黨派和團體的簡稱, 在中國特指共產黨和共青團.


Xem tất cả...