Phiên âm : dǎng tuán.
Hán Việt : đảng đoàn .
Thuần Việt : đảng và đoàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đảng và đoàn. 黨派和團體的簡稱, 在中國特指共產黨和共青團.