VN520


              

黨徒

Phiên âm : dǎng tú.

Hán Việt : đảng đồ .

Thuần Việt : đảng đồ; tay sai .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đảng đồ; tay sai (mang nghĩa xấu). 參加某一集團或派別的人(含貶義).


Xem tất cả...