Phiên âm : dǎng shēn.
Hán Việt : đảng tham.
Thuần Việt : đảng sâm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đảng sâm. 多年生草本植物, 根可入藥. 過去多產于山西上黨地區.