Phiên âm : dǎng dài biǎo.
Hán Việt : đảng đại biểu .
Thuần Việt : đại biểu Đảng; người đại diện cho Đảng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đại biểu Đảng; người đại diện cho Đảng. 中國第一次國內革命戰爭和第二次國內革命戰爭時期, 中國共產黨派到軍隊里代表黨組織做領導工作的人員.