VN520


              

黛绿

Phiên âm : dài lǜ.

Hán Việt : đại lục.

Thuần Việt : xanh rì; xanh rờn; xanh thẳm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xanh rì; xanh rờn; xanh thẳm
墨绿
shēnqiū de shùlín, yīpiàn dàilǜ, yīpiàn jīnhuáng.
rừng cây cuối thu, đám xanh rì, đám vàng óng.