Phiên âm : dài lǜ.
Hán Việt : đại lục.
Thuần Việt : xanh rì; xanh rờn; xanh thẳm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xanh rì; xanh rờn; xanh thẳm墨绿shēnqiū de shùlín, yīpiàn dàilǜ, yīpiàn jīnhuáng.rừng cây cuối thu, đám xanh rì, đám vàng óng.