Phiên âm : dài lǜ nián huá.
Hán Việt : đại lục niên hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻少女時代。例她正值黛綠年華, 充滿青春活力。比喻少女時代。如:「她正值黛綠年華, 充滿青春活力。」