Phiên âm : dài zǐ.
Hán Việt : đại tử .
Thuần Việt : tím đậm; tím than; tím sẫm; tím sậm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tím đậm; tím than; tím sẫm; tím sậm. 深紫色.