VN520


              

黛樹

Phiên âm : dài shù.

Hán Việt : đại thụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

青翠的樹木。南朝宋.謝莊〈曲池賦〉:「蘋岸兮若虹, 黛樹兮如畫。」