Phiên âm : dài shù.
Hán Việt : đại thụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
青翠的樹木。南朝宋.謝莊〈曲池賦〉:「蘋岸兮若虹, 黛樹兮如畫。」