VN520


              

默许

Phiên âm : mò xǔ.

Hán Việt : mặc hứa.

Thuần Việt : ngầm đồng ý; bằng lòng ngầm; ưng thuận ngầm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngầm đồng ý; bằng lòng ngầm; ưng thuận ngầm
没有明白表示同意,但是暗示已经许可


Xem tất cả...