Phiên âm : mò niàn.
Hán Việt : mặc niệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 默讀, .
Trái nghĩa : 誦讀, .
1.不出聲暗唸。如:「看他嘴巴嚅動, 不知默唸些什麼。」2.背誦。如:「這篇稿子, 我必須在今晚默唸起來, 否則就來不及了。」