VN520


              

默存

Phiên âm : mò cún.

Hán Việt : mặc tồn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

身體不動而神遊他方。《列子.周穆王》:「左右曰:『王默存耳。』由此, 穆王自失者三月而復, 更問化人。化人曰:『吾與王神游也。』」


Xem tất cả...