Phiên âm : mò bù zuò shēng.
Hán Việt : mặc bất tác thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 啞口無言, .
Trái nghĩa : , .
悶不吭聲, 不說一句話。例遇到不合理的事, 他總是默不作聲, 逆來順受。悶不吭聲, 不說一句話。如:「我最討厭默不作聲的同事, 不溝通又怎能解決問題?」