Phiên âm : mò xǔ.
Hán Việt : mặc hứa.
Thuần Việt : ngầm đồng ý; bằng lòng ngầm; ưng thuận ngầm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngầm đồng ý; bằng lòng ngầm; ưng thuận ngầm. 沒有明白表示同意, 但是暗示已經許可.