VN520


              

默禱

Phiên âm : mò dǎo.

Hán Việt : mặc đảo .

Thuần Việt : khấn thầm; nguyện thầm; cầu nguyện thầm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khấn thầm; nguyện thầm; cầu nguyện thầm. 不出聲地祈禱;心中禱告.


Xem tất cả...