VN520


              

黍離麥秀

Phiên âm : shǔ lí mài xiù.

Hán Việt : thử li mạch tú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

黍離, 形容蒼涼荒蕪的景象。參見「黍離」條。麥秀, 比喻懷念故國。參見「麥秀」條。黍離麥秀用來感嘆亡國。《清史稿.卷五○○.遺逸傳一.莊元辰傳》:「陛下試念兩都黍離麥秀之悲, 則居處必不安。」