Phiên âm : shǔ zi.
Hán Việt : thử tử.
Thuần Việt : cây kê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây kê. 一年生草本植物, 葉子線形, 子實淡黃色, 去皮后叫黃米, 比小米稍大, 煮熟后有黏性. 是重要糧食作物之一, 子實可以釀酒、做糕等.