VN520


              

黍醅

Phiên âm : shǔ pēi.

Hán Việt : thử phôi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用黍所釀的酒。宋.陸游.〈雜題〉詩:「黍醅新壓野雞肥, 茆店酣歌送落暉。」