Phiên âm : shǔ pēi.
Hán Việt : thử phôi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用黍所釀的酒。宋.陸游.〈雜題〉詩:「黍醅新壓野雞肥, 茆店酣歌送落暉。」