Phiên âm : huáng yòu.
Hán Việt : hoàng dứu.
Thuần Việt : chồn sóc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chồn sóc哺乳动物,身体细长,四肢短,尾蓬松,背部棕灰色昼伏夜出,主要捕食鼠类,有时也吃家禽是一种毛皮兽,尾毛可制毛笔也叫黄鼠狼有的地区叫黄皮子