Phiên âm : huáng dào jí rì.
Hán Việt : hoàng đạo cát nhật.
Thuần Việt : ngày hoàng đạo; ngày tốt; ngày lành tháng tốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngày hoàng đạo; ngày tốt; ngày lành tháng tốt迷信的人认为宜于办事的好日子也说黄道日