VN520


              

黄牛

Phiên âm : huáng niú.

Hán Việt : hoàng ngưu.

Thuần Việt : bò; con bò.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bò; con bò
牛的一种,角短,皮毛黄褐色,或黑色,也有杂色的,毛短用来耕地或拉车,肉供食用,皮可以制革
指恃力气或利用不正当手法抢购物资以及车票门票后高价出售而从中取利的人
黄牛党
huángníudǎng
bọn đầu cơ; bọn cơ hội
người nói xạo; người nói dóc
指言而无信的人


Xem tất cả...