Phiên âm : huáng niú.
Hán Việt : hoàng ngưu.
Thuần Việt : bò; con bò.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bò; con bò牛的一种,角短,皮毛黄褐色,或黑色,也有杂色的,毛短用来耕地或拉车,肉供食用,皮可以制革指恃力气或利用不正当手法抢购物资以及车票门票后高价出售而从中取利的人黄牛党huángníudǎngbọn đầu cơ; bọn cơ hộingười nói xạo; người nói dóc指言而无信的人