Phiên âm : huángāi.
Hán Việt : hoàng ai.
Thuần Việt : bụi đất vàng; bụi màu vàng; bụi đất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bụi đất vàng; bụi màu vàng; bụi đất黄色尘土