Phiên âm : huáng hè.
Hán Việt : hoàng hạc.
Thuần Việt : hoàng hạc; hạc vàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoàng hạc; hạc vàng传说中仙人所乘的一种鹤