Phiên âm : huáng jīn fēngē.
Hán Việt : hoàng kim phân cát.
Thuần Việt : trung ngoại tỉ; tỉ thức hoàng kim.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trung ngoại tỉ; tỉ thức hoàng kim把一条线段分成两部分,使其中一部分与全长的比等于另一部分与这部分的比因这种比例在造型上比较美观而得名也叫中外比