Phiên âm : huáng jiàng.
Hán Việt : hoàng tương.
Thuần Việt : tương đậu nành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tương đậu nành黄豆面粉等发酵后制成的酱,呈红黄色