VN520


              

黄花女儿

Phiên âm : huáng huānǚ r.

Hán Việt : hoàng hoa nữ nhân.

Thuần Việt : gái tân; gái trinh; gái tơ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gái tân; gái trinh; gái tơ
处女的俗称


Xem tất cả...