Phiên âm : huáng pí.
Hán Việt : hoàng bì.
Thuần Việt : cây hồng bì.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây hồng bì一种亚洲乔木,亦指黄皮的果实,其大小如葡萄,具坚硬的果皮