Phiên âm : huáng càn càn.
Hán Việt : hoàng xán xán.
Thuần Việt : vàng tươi; vàng óng; vàng rực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vàng tươi; vàng óng; vàng rực(黄灿灿的)形容金黄而鲜艳麦苗绿油油,菜花黄灿灿。màimiáo lǜyóuyóu, càihuā huángcàncàn.lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.