Phiên âm : huáng rǎng.
Hán Việt : hoàng nhưỡng.
Thuần Việt : đất ba-dan; đất đỏ; đất có màu vàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đất ba-dan; đất đỏ; đất có màu vàng黄色的土壤,在中国主要分布在四川贵州广西等省区铁的含水氧化物含量高,酸性强,养分较丰富