VN520


              

黄土

Phiên âm : huáng tǔ.

Hán Việt : hoàng thổ.

Thuần Việt : hoàng thổ; đất vàng; đất badan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoàng thổ; đất vàng; đất badan
砂粒黏土和少量方解石的混合物,灰黄或黄褐色,用手搓捻容易成粉末中国西北地区是世界有名的黄土地带,土层厚度一般20-30米


Xem tất cả...