Phiên âm : huáng kǒu xiǎo ér.
Hán Việt : hoàng khẩu tiểu nhân.
Thuần Việt : trẻ em; trẻ con; con nít; mồm còn hôi sữa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trẻ em; trẻ con; con nít; mồm còn hôi sữa (thường dùng để châm biếm thanh niên ngu dốt.)指婴儿,多用来讥俏无知的年轻人(黄口:雏鸟的嘴)