Phiên âm : huáng huà.
Hán Việt : hoàng hóa.
Thuần Việt : hoá vàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoá vàng变黄的过程或结果,特指由于植物或树的枝叶内叶绿素缺少或含量低所产生病害的一种病状因为缺乏阳光,绿色植物变黄或变白