Phiên âm : huáng le.
Hán Việt : hoàng liễu.
Thuần Việt : thất bại; không kết quả; đi đong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thất bại; không kết quả; đi đong失败; 完蛋了; 无结果; 化为泡影