Phiên âm : huáng mén fù mǎ.
Hán Việt : hoàng môn phụ mã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
職官名。專門掌管天子隨從、車輛、馬匹的官員。《漢書.卷五四.蘇建傳》「宦騎與黃門駙馬爭船」句下唐.顏師古.注:「黃門駙馬, 天子駙馬之在黃門者。」